Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đi qua


passer; traverser
Đi qua không dừng lại
passer sans s'arrêter
Đi qua rừng
traverser la forêt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.